Hạng mục sản phẩm:
- Loạt vật liệu dễ xử lý
- Thép cacbon và thép hợp kim
- Đồng và hợp kim đồng
- Nhôm và hợp kim nhôm
- Thép không gỉ
- Ống thếp
- Thép khác hình
Sản phẩm của Công ty chúng tôi được sử dụng rộng rãi: Các linh kiện chính xác trong điện tử, ổ đĩa quang, máy scan, máy kinh doanh, sợi quang, máy ảnh, thiết bị vật tư Y tế, phụ kiện ngũ kim, ốc vít đặc biệt, máy móc, xe hơi và xe máy, máy hóa dầu, đồng hồ đeo tay, công cụ khí nén, vật tư điện, thông tin v.v…
Loạt Austenite | |||||||||||
Chủng loại | Thành phần hóa chất (%) | Ghi chú | |||||||||
AISI | JIS | C | Si | Mn | P | S | Ni | Cr | Mo | Khác | |
303 | SUS303 | 0.15 max |
1.00 max |
2.00 max |
0.20 max |
0.15 min |
8.00~10.00 | 17.00~19.00 | 0.6 max |
- | |
- | 303Cu | 0.15 max |
1.00 max |
3.00 max |
0.20 max |
0.15 min |
8.00~10.00 | 17.00~19.00 |
- | Cu: 1.50~3.50 | |
304 | SUS304 | 0.08 max |
1.00 max |
2.00 max |
0.045 max |
0.03 max |
8.00~10.50 | 18.00~20.00 | - | - | |
304L | SUS304L |
0.03 max |
1.00 max |
2.00 max |
0.045 max |
0.03 max |
9.00~13.00 | 18.00~20.00 |
- | - | |
316 | SUS316 | 0.08 max |
1.00 max |
2.00 max |
0.045 max |
0.03 max |
10.00~14.00 | 16.00~18.00 | 2.00~3.00 | - | |
316L | SUS316L | 0.03 max |
1.00 max |
2.00 max |
0.045 max |
0.03 max |
12.00~15.00 | 16.00~18.00 | 2.00~3.00 | - | |
316F | SUS316F | 0.08 max |
1.00 max |
2.00 max |
0.045 max |
0.10 min |
10.00~14.00 | 16.00~18.00 | 2.00~3.00 | - |
Loạt Ferritic | |||||||||||
Chủng loại | Thành phần hóa chất (%) | Ghi chú | |||||||||
AISI | JIS | C | Si | Mn | P | S | Ni | Cr | Mo | Khác | |
403 | SUS430 | 0.12 max |
0.75 max |
1.00 max |
0.04 max |
0.03 max |
0.6 max |
16.00~18.00 | 0.6 max |
- | |
403F | SUS430F | 0.12 max |
1.00 max |
1.25 max |
0.06 max |
0.15 min |
0.6 max |
16.00~18.00 | 0.6 max |
- |
Loạt Martensite | |||||||||||
Chủng loại | Thành phần hóa chất (%) | Ghi chú | |||||||||
AISI | JIS | C | Si | Mn | P | S | Ni | Cr | Mo | Khác | |
416 | SUS416 | 0.15 max |
1.00 max |
1.25 max |
0.06 max |
0.15 min |
0.6 max |
12.00~14.00 | 0.6 max |
- | |
420J2 | SUS420J2 | 0.26~0.40 |
1.00 max |
1.00 max |
0.04 max |
0.03 max |
0.6 max |
12.00~14.00 | - | - | |
440C | SUS440C | 0.95~1.20 | 1.00 max |
1.00 max |
0.04 max |
0.03 max |
0.6 max |
16.00~18.00 | 0.75 max |
- |